Characters remaining: 500/500
Translation

quán thế

Academic
Friendly

Từ "quán thế" trong tiếng Việt một từ nguồn gốc từ Hán-Việt, thường được dùng để chỉ một người khả năng, tài năng hoặc phẩm hạnh vượt trội so với những người khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tính chất trang trọng hoặc văn chương.

Định nghĩa:
  • Quán thế: chỉ người tài năng, đức độ hoặc phẩm chất nổi bật, hơn hẳn mọi người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một nhà văn quán thế, tác phẩm của ông luôn được yêu thích."
    • Trong câu này, "quán thế" dùng để chỉ ông ấy tài năng viết lách nổi bật hơn các nhà văn khác.
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong làng hội họa, nghệ sĩ ấy được xem một người quán thế, tác phẩm của anh không chỉ đẹp còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc."
    • đây, "quán thế" nhấn mạnh sự xuất sắc của nghệ sĩ trong lĩnh vực nghệ thuật.
Phân biệt biến thể:
  • Từ "quán" có thể được dùng độc lập với nghĩa là "quan sát" hoặc "nhìn thấy", nhưng khi kết hợp với "thế", tạo nên một nghĩa đặc biệt hơn về tài năng hay phẩm chất.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vượt trội: chỉ những người hoặc sự vật khả năng nổi bật hơn so với những cái khác.
  • Xuất chúng: cũng chỉ những người tài năng hoặc phẩm chất rất đặc biệt.
Lưu ý:
  • "Quán thế" thường mang tính chất khen ngợi dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, vậy không nên sử dụng trong các tình huống thông thường hay thân mật.
  • Nên chú ý khi sử dụng từ này để không gây hiểu lầm, có thể tạo ra áp lực cho người được nhắc đến.
Kết luận:

"Quán thế" một từ rất đẹp chiều sâu trong tiếng Việt, thường được dùng để ca ngợi những tài năng xuất sắc.

  1. Người hơn hẳn mọi người khác ().

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quán thế"